Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
329 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. BÍT - CHƠ- XTÂU, HA-RI-ÉT
     Túp liều bác Tôm / Ha-ri-ét Bít - Chơ- Xtâu, Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 507tr. ; 21cm.
   ISBN: 9786049541131

  1. Văn học.  2. {Pháp}
   I. Đỗ Đức Hiểu dịch.
   XXX T521LB 2017
    ĐKCB: TK.000845 (Đang mượn)  
2. NGUYỄN VĂN VĨNH
     23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp : Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu . T.1 : 12 chuyên đề về đại số sơ cấp / Nguyễn Đức Đồng .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019 .- 297tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm lý thuyết, bài tập và toán thi về 12 chuyên đề đại số sơ cấp: biến đổi đồng nhất, biến đổi căn thức, xác định đa thức, hệ phương trình bậc nhất, bất đẳng thức, các bài toán cực trị, hàm số và đồ thị, bất phương trình...
   ISBN: 9786049614569 / 80000đ

  1. Sách hướng dẫn.  2. Toán.  3. Đại số sơ cấp.
   I. Nguyễn Đức Đồng.
   XXX 23CĐ 2018
    ĐKCB: TK.000780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000782 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Gương học tập của 100 danh nhân bác học đoạt giải Nobel .- Hà Nội : Hồng Đức , 2016 .- 251 tr. ; 19 cm
   ISBN: 9786049480881

  1. Danh nhân.  2. Giải Nobel.  3. Kỹ năng học tập.  4. Tiểu sử.
   I. Trần Nhật Minh.   II. Trần Thanh Sơn.
   XXX G561HT 2016
    ĐKCB: TK.000197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.000198 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN CHÂU GIANG
     Thiết kế bài giảng Địa lí 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Châu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 208 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài giảng, yêu cầu các phương tiện dạy học và hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình địa lý lớp 7
/ 21.000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00160 (Sẵn sàng)  
5. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 : Trung học cơ sở . T.2 : Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 271 tr ; 24 cm
   Thư mục: tr.269
  Tóm tắt: Đề cập đến mục tiêu bài học, kiến thức, kỹ năng cách chuẩn bị bài giảng các hoạt động dạy và học, các hoạt động bổ trợ cho bài học. Ngoài ra phần phụ lục còn giới thiệu các trò chơi và hoạt động thực hành trong giờ học, các baìo tập dịch mẫu để tham khảo
/ 26000 đ

  1. Lớp 7.  2. Sách hướng dẫn.  3. Bài giảng.  4. Thiết kế.  5. Tiếng Anh.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00154 (Sẵn sàng)  
6. Thiết kế bài giảng Toán 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 362 tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu dụng cụ dạy - học và hướng dẫn tiến trình dạy học môn toán lớp 7
/ 35.000đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo viên.  3. Toán học.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Lê Thị Hoa.   III. Đàm Thu Hương.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00153 (Sẵn sàng)  
7. TRƯƠNG DĨNH
     Thiết kế dạy học ngữ văn 7 theo hướng tích hợp : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: NV7-4 . T.1 / Trương Dĩnh .- H. : Giáo dục , 2003 .- 192tr ; 24cm
   T.1
  Tóm tắt: Khái niệm tích hợp, kết hợp, nhất hợp, các loại tích hợp và sự liên kết tất yếu của kiến thức trong giảng dạy bộ môn ngữ văn đối với học sinh phổ thông trung học cơ sở
/ 14500đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Phổ thông cơ sở|  4. Tích hợp|  5. Phương pháp giảng dạy|
   XXX TH308KD 2003
    ĐKCB: GV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00152 (Sẵn sàng)  
8. Thiết kế bài giảng lịch sử 7 : Trung học cơ sở / B.s: Nguyễn Thị Phượng (ch.b), Nguyễn Thị Thạch, Nguyễn Thị Khôi Trang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 276tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu trình tự bài giảng trong sách giáo khoa lich sử 7, gồm 30 bài, chỉ rõ kiến thức, tư tưởng, kĩ năng, công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh
/ 26000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lịch sử.  3. Lớp 7.  4. Bài giảng.  5. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Thị Khôi Trang.   II. Nguyễn Bạch Trâm.   III. Nguyễn Thị Thạch.   IV. Nguyễn Thị Phượng.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00149 (Sẵn sàng)  
9. Thiết kế bài giảng công nghệ 7 : Trung học cơ sở / B.s: Nguyễn Minh Đồng, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 328tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đề cương bài giảng cho giáo viên môn công nghệ-Nông nghiệp lớp 7, công tác chuẩn bị cho mỗi tiết lên lớp, kế hoach dạy học..
/ 29000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Công nghệ.  3. Lớp 7.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Đức Thành.   II. Nguyễn Minh Đồng.   III. Nguyễn Văn Vinh.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00147 (Sẵn sàng)  
10. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 223 tr. ; 24 cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 7 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh
/ 23.000đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo viên.  3. Tiếng Anh.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00145 (Sẵn sàng)  
11. Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 7 : Trung học cơ sở / B.s: Hồ Thanh Diện, Hà Thanh Huyền .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 155tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Mục tiêu về kiến thức, kĩ năng và các công việc cần chuẩn bị của giáo viên-học sinh trong từng tiết học môn "Giấo dục công dân 7"
/ 15000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo viên.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Hà Thanh Huyền.   II. Hồ Thanh Diện.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00143 (Sẵn sàng)  
12. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 . T.2 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 280tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 16 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu, các công việc chuẩn bị của giáo viên, phương tiện trợ giảng, trình tự các bước tiến hành bài giảng : Kiểm tra bài giảng, hoạt động bài mới, cũng cố kiến thức bài tập về nhà, các hoạt động bài mới, tiến hành đồng thời cả 4 kỹ năng nghe, đọc, nói viết...
/ 28000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.  5. Trung học cơ sở.
   XXX TH308KB 2004
    ĐKCB: GV.00168 (Sẵn sàng)  
13. Thiết kế bài giảng sinh học 7 : Trung học cơ sở / B.s: Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 272tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Mục tiêu, kiến thức, kĩ năng, công tác chuẩn bị đồ dùng dạy học và các hoạt động dạy học môn sinh học lớp 7
/ 26000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sinh học.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 7.
   I. Đinh Mai Anh.   II. Trần Khánh Phương.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00156 (Sẵn sàng)  
14. Thiết kế bài giảng vật lí 7 : Trung học cơ sở / B.s: Nguyễn Mỹ Hào, Lê Minh Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 152tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Kiến thức, kĩ năng và các hoạt động cần có của giáo viên và học sinh trong từng tiết học của môn học "vật lí 7"
/ 17000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 7.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Vật lí.
   I. Lê Minh Hà.   II. Nguyễn Mỹ Hảo.
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.00139 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THỊ THẠCH
     Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở : Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 .- H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002 .- 209tr. ; 24cm.
/ 20000đ;1000b

  1. |Lịch sử|  2. |Sách giáo viên|  3. Phương pháp giảng dạy|  4. Lớp 6|
   XXX TH308KB 2002
    ĐKCB: GV.00134 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 68tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân
/ 2800

  1. Cây ăn quả.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.  5. Trồng trọt.
   I. Vũ Hài.
   XXX C455N9 2005
    ĐKCB: GV.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00274 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 68tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể kĩ thuật trồng các loại cây ăn quả, bón phân
/ 2100

  1. sửa chữa xe đạp.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.
   XXX C455N9 2005
    ĐKCB: GV.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00266 (Sẵn sàng)  
18. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 9 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 204tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể
/ 7900đ

  1. Hóa học.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo viên.
   I. Cao Thị Thặng.   II. Nguyễn Phú Tuấn.
   XXX H401H9 2005
    ĐKCB: GV.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00261 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN ĐỒNG LÂM
     Thể dục 9 : Sách giáo viên / B.s: Trần Đồng Lâm, Vũ Đào Hùng .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 139tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4200

  1. [Lớp 9]  2. |Lớp 9|  3. |Sách giáo viên|  4. Thể dục|
   I. Vũ Đào Hùng.
   XXX TH250D9 2003
    ĐKCB: GV.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00127 (Sẵn sàng)  
20. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo viên / B.s: Hoàng Long (ch.b), Lê Minh Châu .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3700đ

  1. [Lớp7]  2. |Lớp7|  3. |âm nhạc|  4. Sách giáo viên|
   I. Lê Minh Châu.
   XXX Â120N7 2003
    ĐKCB: GV.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00192 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»