Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
61 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Tin học 9 : Bản in thử / Quách Tất Kiên (Tổng Ch.b); Cổ Tồn Minh Đăng; Hồ Thị Hồng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 88tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040389787 / sách không bán

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 9|  4. Tin học|
   I. Quách Tất Kiên.   II. Cổ Tồn Minh Đăng.   III. Hồ Thị Hồng.   IV. Nguyễn Tấn Phong.
   004 9QTK.TH 2024
    ĐKCB: GK.00769 (Sẵn sàng)  
2. Tin học 9 (Bản in thử) / Nguyễn Chí Công (Tổng Ch.b); Hà Đặng Cao Tùng (Ch.b); Phan Anh,... .- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2024 .- 91tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức)
   ISBN: 9786040390332 / Sách không bán

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 9|  3. Tin học|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004 9NCC.TH 2024
    ĐKCB: GK.00800 (Sẵn sàng)  
3. Tin học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349897 / 20.000 đ

  1. Lớp 8.  2. Tin học.  3. Sách giáo viên.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Nguyễn Hải Châu.
   004.071 8NCC.TH 2023
    ĐKCB: GV.00374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00377 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Tin học 8 : Sách giáo khoa / Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350381 / 14000đ

  1. Lớp 8.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004.071 8NCC.TH 2023
    ĐKCB: GK.00727 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00725 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00723 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00724 (Đang mượn)  
5. Tin học 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307125 / 12.000đ

  1. Lớp 7.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hà Đặng Cao Tùng.   II. Phan Anh.   III. Bùi Việt Hà.
   004 7HDCT.TH 2022
    ĐKCB: GK.00600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00605 (Sẵn sàng)  
6. Tin học 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 91tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040317339 / 18.000đ

  1. Lớp 7.  2. Tin học.  3. Sách giáo viên.
   I. Hà Đặng Cao Tùng.   II. Phan Anh.   III. Bùi Việt Hà.
   004.0076 7HDCT.TH 2022
    ĐKCB: GV.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00342 (Sẵn sàng)  
7. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 7 / Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hoa, Phạm Thị Anh Lê,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 91tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 0đ

  1. Lớp 7.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hồ Cẩm Hà.   II. Nguyễn Đình Hóa.   III. Phạm Thị Anh Lê.
   004 7HSD.TH 2022
    ĐKCB: GK.00517 (Đang mượn)  
8. NGUYỄN CHÍ CÔNG
     Tin học 7 / Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 83tr. ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 978604307125 / 0đ

  1. Lớp 7.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   004 7NCC.TH 2022
    ĐKCB: GK.00505 (Đang mượn)  
9. HUỲNH KIM SEN
     Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 7 . T.1 / B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Nguyễn Ngọc Bích .- H. : Giáo dục , 2008 .- 107tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
/ 17000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 7.
   I. Nguyễn Ngọc Bích.   II. Huỳnh Kim Sen.
   004.07 7HKS.T1 2008
    ĐKCB: GK.00498 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở . Q.4 / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Chí Thanh .- H. : Giáo dục , 2009 .- 136tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 13500đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tin học.  3. Bài tập.
   I. Bùi Văn Thanh.   II. Nguyễn Chí Thanh.
   004.076 B103TT 2009
    ĐKCB: GK.00418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00417 (Sẵn sàng)  
11. BÙI VĂN THANH
     Bài tập tin học dành cho Trung học cơ sở . Q.1 / Bùi văn Thanh chủ biên, Bùi Việt Hà, Phạm Thế Long .- Hà Nội : Giáo dục , 2010 .- 100tr. : minh họa ; 24cm
  Tóm tắt: Tóm tắt lí thuyết, bài tập và thực hành về làm quen với tin học và máy vi tính, hệ điều hành, soạn thảo văn bản; có gợi ý và trả lời
/ 7400đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tin học.
   I. Bùi Việt Hà.   II. Phạm Thế Long.
   004.076 B103TT 2010
    ĐKCB: GK.00233 (Sẵn sàng)  
12. Tài liệu tham khảo học tập tin học lớp 6 / B.s.: Huỳnh Kim Sen (ch.b.), Nguyễn Quang Bắc .- H. : Giáo dục , 2008 .- 199tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh
/ 26500đ

  1. Lớp 6.  2. Tin học.
   I. Huỳnh Kim Sen.   II. Nguyễn Quang Bắc.
   004.07 T103LT 2008
    ĐKCB: TK.04255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03187 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN DOÃN VINH
     Học tốt tin học dành cho trung học cơ sở . Q.3 / Trần Doãn Vinh (chủ biên), Trương Thị Thu Hà .- 105tr ; 24cm
/ 16000đ

  1. Tin học.  2. Sách đọc thêm.  3. Trung học cơ sở.
   I. Trương Thị Thu Hà.
   004.071 H419TT 2010
    ĐKCB: TK.03443 (Sẵn sàng)  
14. BÙI VIỆT HÀ
     Bài tập thực hành tin học : Dành cho trung học cơ sở . Q.4 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Ngọc Huy... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 160tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 19500đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tin học.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Việt Hà.   II. Nguyễn Ngọc Huy.   III. Bùi Việt Hà.   IV. Kiều Văn Hưng.
   004.076 B103TT 2010
    ĐKCB: TK.02703 (Sẵn sàng)  
15. Thực hành tin học dành cho trung học cơ sở . Q.1 / Đoàn Hường (ch.b.), Lê Quốc Hưng .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 122tr. : bảng, ảnh ; 24cm
/ 19000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. Bài tập.  4. Thực hành.
   I. Đoàn Hường.   II. Lê Quốc Hưng.
   004.076 TH552HT 2010
    ĐKCB: TK.01594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02672 (Sẵn sàng)  
16. LÊ THỊ HỒNG LOAN
     Bài tập tin học 9 / Lê Thị Hồng Loan .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 95tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 28000đ

  1. Bài tập.  2. Trung học cơ sở.  3. Tin học.
   I. Lê Thị hồng Loan.
   004.076 B103TT 2010
    ĐKCB: TK.02265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001033 (Sẵn sàng)  
17. LÊ THỊ HỒNG LOAN
     Bài tập tin học 8 / Lê Thị Hồng Loan .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 95tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8935092730103 / 28000đ

  1. Bài tập.  2. Trung học cơ sở.  3. Tin học.
   I. Lê Thị hồng Loan.
   004.076 B103TT 2010
    ĐKCB: TK.02210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02989 (Sẵn sàng)  
18. Thực hành tin học dành cho trung học cơ sở . Q.2 / Đoàn Hường (ch.b.), Lê Quốc Hưng .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 103tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Bài tập.  2. Tin học.  3. Thực hành.  4. Trung học cơ sở.
   I. Đoàn Hường.   II. Lê Quốc Hưng.
   004.076 TH552HT 2010
    ĐKCB: TK.02077 (Sẵn sàng)  
19. Thực hành tin học dành cho trung học cơ sở . Q.3 / Đoàn Hường (ch.b.), Lê Quốc Hưng .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 135tr. : bảng ; 24cm
/ 21000đ

  1. Tin học.  2. Trung học cơ sở.  3. Bài tập.  4. Thực hành.
   I. Đoàn Hường.   II. Lê Quốc Hưng.
   004.076 TH552HT 2010
    ĐKCB: TK.02076 (Sẵn sàng)  
20. Hướng dẫn thực hành toán - lí - hoá - sinh trên máy tính cầm tay / Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Phạm Đức Quang... ; Nguyễn Hải Châu ch.b. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 252tr. : bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 251
  Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng các loại máy tính CASIO fx - 500, 570 MS và VINACAL-500, 570 MS trong các môn học toán, lí, hoá, sinh.
/ 29000đ

  1. Tính toán.  2. Sinh học.  3. Hoá học.  4. Máy tính bỏ túi.  5. Toán.
   I. Ngô Văn Hưng.   II. Phạm Đức Quang.   III. Nguyễn Trọng Sửu.   IV. Nguyễn Thế Thạch.
   004.16 H550455DT 2008
    ĐKCB: TK.02095 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»